CHIA SẺ KINH NGHIỆM
3500+ từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp trong bài thi
Trong đề thi IELTS thường sẽ bao gồm các chủ đề quen thuộc hay xuất hiện để thí sinh có thể dựa vào đó mà ôn tập đúng cách. Vì vậy học từ vựng IELTS theo chủ đề cũng là cách giúp người học dễ dàng phân loại và ghi nhớ từ vựng cũng như cách sử dụng chúng có hiệu quả nhất. Cùng tìm hiểu hơn 3000 từ vựng ielts theo chủ đề qua bài viết dưới đây của Universal.
1. Các từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp
Universal cung cấp các chủ đề từ vựng ielts theo từng chủ đề phổ biển nhất hiện nay:
- 1.1 Chủ đề giáo dục (Education)
- 1.2 Chủ đề về người nổi tiếng (Celebrities)
- 1.3 Chủ đề Quảng cáo và mạng xã hội (Advertisement & Social network)
- 1.4 Từ vựng academic theo chủ đề Giới giải trí (Entertainment)
- 1.5 Từ vựng ielts theo chủ đề Thời trang (Fashion)
- 1.6 Chủ đề Sáng chế (Invention)
- 1.7 Từ vựng academic theo chủ đề Lịch sử (History)
- 1.8 Chủ đề Cảm xúc (Emotion)
- 1.9 Chủ đề Cuộc sống (Lifestyle)
- 1.10 Từ vựng ielts theo chủ đề Trang phục (Outfit)
- 1.11 Chủ đề Công nghệ (Technology)
- 1.12 Từ vựng ielts theo chủ đề Thiên nhiên (Nature)
- 1.13 Chủ đề Tài chính (Money)
- 1.14 Từ vựng ielts theo chủ đề Du lịch (Travel)
- 1.15 Chủ đề Hôn nhân và gia đình (Marriage and Family)
- 1.16 Các chủ đề trong IELTS về Môi trường (Environment)
- 1.17 Từ vựng ielts theo chủ đề Công việc (Work)
- 1.18 Các chủ đề trong IELTS về Phim ảnh (Movie)
- 1.19 Từ vựng ielts writing theo chủ đề Quảng cáo (Advertising)
- 1.20 Chủ đề Thị trấn (Town and City)
1.1 Chủ đề giáo dục (Education)
Từ vựng tiếng anh ielts theo chủ đề giáo dục (Education)
- Kindergarten (n): Mẫu giáo
- Primary school (n): Tiểu học
- Secondary school (n): Trung học
- University (n): Đại học
- Higher education (n): Cao học
- Senior (n): Sinh viên năm cuối
- Sophomore (n): Sinh viên năm 2
- A crash course (n): Khóa học cấp tốc
- Tuition Fee (n): Học phí
- Academic transcript/ grading schedule/ results certificate (n): Bảng điểm
- Dedicated teachers (n): Giảng viên tận tâm
- Broaden one’s common knowledge (v): Mở rộng kiến thức thông thường
- Vocational training (n): Đào tạo nghề
- A formal examination (n): Kỳ thi chính thức
- Interactive learning (n): Hình thức học tương tác
- Bachelor (n): Bằng cử nhân
- Learning materials (n): Tài liệu học tập
- High distinction degree (n): Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
- Extra-curricular activities (n): Hoạt động ngoại khóa
- Face-to-face learning (n): Học trực tiếp
- Distance learning (n): Học từ xa
1.2 Chủ đề về người nổi tiếng (Celebrities)
21+ Từ vựng theo chủ đề ielts về người nổi tiếng (Celebrities)
- Standing Ovation (n): Vỗ tay nhiệt liệt
- Bombarded (v): Tấn công
- Paparazzi (n): Cánh săn ảnh
- Take the country by storm (v): Gây bão cả nước
- Crowned (v): Đăng quang
- Stand to benefit from something (v): hưởng lợi
- Represented (v): Đại diện
- Role model (n): Hình mẫu lý tưởng
- Trend-setter (n): Người dẫn đầu xu hướng
- Make headlines (v): Tràn ngập trên các mặt báo
- Outstanding (adj): Ấn tượng
- In the spotlight (prepositional phrase): là tâm điểm của sự chú ý, nổi tiếng
- High-end clothes (n): Quần áo hàng hiệu
- General public (n): Công chúng
- Professionalism (n): Sự chuyên nghiệp
- Buzz (n): Ồn ào
- Activist (n): Nhà hoạt động
- Rising star (n): Ngôi sao đang lên
- Sense of humor (n): Khiếu hài hước
- Motivation (n): Động lực
- Decrease in popularity (v): Giảm uy tín
1.3 Chủ đề Quảng cáo và mạng xã hội (Advertisement & Social network)
Kho từ vựng ielts theo chủ đề về quảng cáo và mạng xã hội ( Advertisement & Social network)
- Celebrity endorsement (n): Quảng cáo có sự góp mặt của người nổi tiếng
- Social media platform (n): Nền tảng mạng xã hội
- Addicted to something: Bị nghiện cái gì đó
- User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng
- Influencer (n): Người có sức ảnh hưởng
- Filter (n): Bộ lọc
- View (v): Lượt xem
- Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu
- Live streaming service: Dịch vụ live stream
- Multi-functional (adj): Đa chức năng
- Cup of tea (n): Sở thích
- Stay connected on social media: Giữ liên lạc trên mạng xã hội
- Emergence (n): Sự nổi lên
- A powerful communication tool: Một công cụ giao tiếp mạnh mẽ
- Youngsters (n): Giới trẻ
- Theme song (n): Bài hát chủ đề
- Adult-related issue (n): Vấn đề liên quan đến người lớn
- Obsessed with (adj): Bị ám ảnh
- Stylish (adj): Thời thượng/Phong cách
- Globally connect with somebody: Kết nối toàn cầu với ai
1.4 Từ vựng academic theo chủ đề Giới giải trí (Entertainment)
Học từ vựng theo chủ đề ielts về giới giải trí (Entertainment)
- Showbiz: Giới giải trí
- Fan: Người hâm mộ
- Producer: Nhà sản xuất
- Comedy: Hài kịch
- Fame: Tiếng tăm
- Famous: Nổi tiếng
- Drama: Diễn kịch
- Fond of: Thích cái gì đó
- Prestigious trophy (n): Chiếc cúp danh giá
- Publicity: Sự quảng cáo,hoạt động quảng cáo
- Global superstar: Siêu sao toàn cầu
- Notable performance (n): Màn trình diễn đáng nhớ
- Concert: Buổi hòa nhạc
- Award: Phần thưởng
- All the rage: Rất nổi
- Disk: Đĩa hát
- Streaming service: Dịch vụ xem phim trực tuyến
- Shooting: Quá trình quay phim
- Classical music: Nhạc cổ điển
- Audience: Thính giả, khán giả
1.5 Từ vựng ielts theo chủ đề Thời trang (Fashion)
- Brand-name clothes (n): Quần áo của các thương hiệu nổi tiếng
- Outfit (n): Bộ đồ
- Items of accessory (n): Phụ kiện
- Designer clothes (n): Quần áo thiết kế
- Trend-setter (n): người dẫn đầu xu hướng
- Fashionable (adj): Hợp thời trang
- Well-dressed (adj): Ăn mặc đẹp
- Have a sense of style (n): Có gu ăn mặc
- On the catwalk (adv): Trên sàn diễn
- Mix and match (v): Khả năng phối đồ
- Must-have items (n): Món đồ nhất định phải có
- High-end clothes (n): Quần áo đắt tiền
- Sale season (n): Mùa giảm giá
- Tport clothing (n) quần áo thể thao
- Classy clothes (n): Quần áo lịch sự
- Vintage (adj): Hơi hướng cổ điển, xưa cũ
- Casual clothes (n): Quần áo bình thường, cổ điển
- Casual clothing (n) quần áo thoải mái
- Versatile (adj) đa dạng, linh hoạt
- Bold design (n) thiết kế ấn tượng, mạnh mẽ
1.6 Chủ đề Sáng chế (Invention)
tổng hợp 20 vocabulary theo chủ đề sáng chế (Invention)
- Patents (n): Bằng sáng chế
- Automated robot (n): Rô bốt tự động
- Household appliance (n): Thiết bị gia dụng
- Innovations (n): Sự đổi mới, cải tiến
- Advent (n): Sự xuất hiện/sự ra đời
- Technological breakthrough (n): Sự đột phá về công nghệ
- Cost-effective (adj): Tiết kiệm chi phí
- Revolutionary creations (n): Sáng tạo mang tính cách mạng
- Technical know-how (n): Kiến thức về công nghệ
- Prolific inventor (n): Nhà khoa học có rất nhiều phát minh
- Experiment (n): Thí nghiệm
- Milestone in history (n): Dấu mốc trong lịch sử
- Have (St) delivered to (v): Vận chuyển cái gì đến đâu
- Practicality (n): Tính hữu dụng
- Commercialized (adj): Thương mại hóa
- Failure (n): Thất bại
- Trial and error (n): Quá trình thử nghiệm và thất bại
- Techie (n): Người hiểu biết nhiều về công nghệ
- Surf the net (v): Lướt mạng
- Browse websites (v): Lướt mạng
1.7 Từ vựng academic theo chủ đề Lịch sử (History)
- Sovereignty (n): Chủ quyền
- Patriotism (n): Lòng yêu nước
- Prominent leader (n): Lãnh tụ kiệt xuất
- Heroine (n): Nữ anh hùng
- Resistance (n): Kháng chiến
- Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
- Valuable tradition (n): Truyền thống quý báu
- Honor (v): Tôn vinh
- Eliminate invaders (v): Đánh đuổi giặc ngoại xâm
- Ups and downs (n): Thăng trầm
- Policy (n): Chính sách
- Misery (n): Nỗi khổ
- Decisiveness (n): Kiên định
- Memorial (n): Đài tưởng niệm
1.8 Chủ đề Cảm xúc (Emotion)
- Feel a strong urge (v): Cảm thấy có động lực cực kỳ lớn để làm gì
- Settle down (v): Trở lại bình thường/Lắng xuống
- Satisfaction (n): Sự hài lòng
- Huge fan of (n): Là một fan cứng
- Tackle (v): Giải quyết
- Cheer (Sb) up (v): Cổ vũ tinh thần
- Refresh one’s mind (v): Thư giãn đầu óc
- Get a kick out of (v): Rất thích
- Part and parcel (n): Phần quan trọng
- Have something to do with (v): Liên quan đến
- Fall apart (v): Đổ bể
- Resort to (v): Viện đến
- Cope with (v): Đương đầu với
1.9 Chủ đề Cuộc sống (Lifestyle)
- Piece of artwork (n): Tác phẩm nghệ thuật
- Fine art (n): Nghệ thuật nói chung
- Eminent painter (n): Họa sĩ tài năng
- Classic (adj): Kinh điển
- Elegant pursuit (n): Thú vui tao nhã
- Innate talent (n): Tài năng thiên bẩm
- Sculpture (n): Điêu khắc
- Oil painting (n): Tranh sơn dầu
- Admire (v): Chiêm ngưỡng
- Abstract (adj): Trừu tượng
- Disseminate (v): Tuyên truyền
- Creativity (n): Sự sáng tạo
- Depict (v): Mô tả
- Alignment (n): Bố cục
1.10 Từ vựng ielts theo chủ đề Trang phục (Outfit)
- Fashion enthusiast (n): Tín đồ thời trang
- Feminine things (n): Những thứ nữ tính
- Elegant (adj): Thanh lịch, tao nhã
- Gown (n): Bộ trang phục trang trọng
- Tailor-made (adj): Được làm cho một dịp đặc biệt
- Versatile (adj): Đa năng
- Silk (n): Lụa
- Prohibitive (adj): Đắt
- Embroidery (n): Thêu
- Plain (adj): Nhàm chán
- Preserve the beauty (v): Lưu giữ vẻ đẹp
- Token (n): Vật kỉ niệm
- Necklace (n): Vòng cổ
- Gemstone (n): Đá quý
1.11 Chủ đề Công nghệ (Technology)
- Automaton (n): Rô-bốt
- Humanoid (n): Rô bốt hình người
- Era (n): Kỷ nguyên
- Manufacturing zones (n): Các khu chế xuất
- Peforming surgery (v): Thực hiện phẫu thuật
- Adverse effect (n): Hệ lụy tiêu cực
- Demanding job (n): Công việc đòi hỏi cao
- Human labor (n): Nhân lực lao động
- Labor-intensive (adj): Cần nhiều lao động
- Internet addict (n): Người nghiện internet
- Breakthrough (n): Đột phá
- Eye-opening (adj): Mở mang tầm mắt
- Stream video (v): Phát video
1.12 Từ vựng ielts theo chủ đề Thiên nhiên (Nature)
- Extreme weather conditions (n): Điều kiện thời tiết cực đoan
- Emergency announcement (n): Thông báo khẩn cấp
- Scorching heat (n): Nắng nóng gay gắt
- Record high (adj): Cao kỷ lục
- Inundated (adj): Bị ngập lụt
- Precipitation (n): Lượng mưa
- Pouring rain (n): Mưa xối xả
- Torrential rain (n): Mưa rất to
- Bitterly cold weather (n): Trời lạnh thấu xương
- Natural calamities (n): Thiên tai
- Property (n): Tài sản
- Statistics (n): Thống kê
- Death toll (n): Tỷ lệ tử vong
- Dangerous epidemics (n): Dịch bệnh nguy hiểm
- Disturbance (n): Xáo trộn, phiền toái
1.13 Chủ đề Tài chính (Money)
- Down payment (n): Tiền đặt cọc
- Withdraw (v): Rút tiền
- Smart investment (n): Đầu tư thông minh
- Financial decision (n): Quyết định tài chính
- Healthcare service (n): Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
- Set saving goals (v): Đặt ra các mục tiêu tiết kiệm
- Payday (n): Ngày được trả lương
- Saving (n): Khoản tiết kiệm
- Mass production (n): Sản xuất hàng loạt
- Independent store (n): Cửa hàng riêng lẻ
- Hit the shop (v): Đến cửa hàng
- Treat oneself (v): Tự thưởng cho bản thân
- Overspend (v): Tiêu quá số tiền đang có
1.14 Từ vựng ielts theo chủ đề Du lịch (Travel)
- Embark on the journey (v): Thực hiện chuyến đi
- Local cuisine (n): Ẩm thực địa phương
- Rush hour (n): Giờ cao điểm
- Carpooling (n): Hình thức đi chung xe
- Car rent (n): Phí thuê xe ô tô
- Tourist attraction (n): Địa điểm thu hút khách du lịch
- Rat race (n): Cuộc sống xô bồ
- Jam-packed (adj): Đông người
- Tranquillity (n): Sự yên bình
- Worth-living city (n): Thành phố đáng sống
- Recharge my battery (v): Nạp lại năng lượng
- Aerial walkway (n): Cầu đi bộ trên cao
1.15 Chủ đề Hôn nhân và gia đình (Marriage and Family)
- Nuclear family (n): Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái)
- Close-knit family (n): Gia đình gắn kết
- Responsible citizen (n): Công dân có trách nhiệm
- Reproductive health (n): Sức khỏe sinh sản
- Quality time (n): Thời gian quý báu
- Look on the bright side (v): Lạc quan
- Kind-hearted (adj): Ấm áp (tính cách)
- Strong-willed (adj): Ý chí mạnh mẽ
- Crucial role (n): Vai trò đặc biệt quan trọng
- Determination (n): Sự quyết tâm, kiên định
1.16 Các chủ đề trong IELTS về Môi trường (Environment)
- Ground water (n): nguồn nước ngầm
- Activated sludge (n): bùn hoạt tính
- Activated carbon (n): than hoạt tính
- The soil (n): đất
- Acid deposition /Acid rain: mưa axit
- Crops (n): mùa màng
- Absorption (n): sự hấp thụ
- Adsorption (n): sự hấp phụ
- Toxic/poisonous (adj): độc hại
- Thorny/head-aching/head splitting (adj): đau đầu
- Effective/efficient/efficacious (adj): hiệu quả
1.17 Từ vựng ielts theo chủ đề Công việc (Work)
- Career: nghề nghiệp
- Contract: hợp đồng
- Apply for a job: xin việc
- Overtime: ngoài giờ làm việc
- To get the sack (colloquial): bị sa thải
- Hire: thuê
- Fire: sa thải
- Part-time: bán thời gian
- Full-time: toàn thời gian
- Permanent: dài hạn
- Temporary: tạm thời
- Redundant: bị thừa
- Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
- Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
- Appointment (for a meeting): buổi hẹn gặp
- Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
- Sick pay: tiền lương ngày ốm
- Redundancy: sự thừa nhân viên
1.18 Các chủ đề trong IELTS về Phim ảnh (Movie)
- A classic: Tác phẩm kinh điển
- On the big screen: Chiếu tại rạp
- A historical novel: Tiểu thuyết lịch sử
- An e-reader: Máy đọc sách điện tử
- Plot: Kịch bản phim/ sách
- Highly recommended: lời khen ngợi
- Good/bad review: Nhận được lời phê bình tốt/ xấu
- General release: ra mắt khán giả
- Couldn’t put it down: Không thể dừng đọc được
- An ebook: Sách điện tử
- Hardback: Sách bìa cứng
- A page turner: Một cuốn sách bạn muốn đọc tiếp
- Paperback: Sách bìa mềm
- A low budget film: Một bộ phim kinh phí thấp
1.19 Từ vựng ielts writing theo chủ đề Quảng cáo (Advertising)
- To show adverts: Chiếu quảng cáo trên TV
- Prime time: Giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)
- Mass media: Các phương tiện truyền thông lớn như TV, báo, tạp chí
- To place an advert: Đăng quảng cáo
- Product placement: Quảng cáo một sản phẩm bằng cách đưa sản phẩm đó vào một bộ phim hoặc chương trình truyền hình
- Social media: Mạng xã hội
- To launch a product: Giới thiệu sản phẩm mới
- Spam email: Email là tin quảng cáo, email không mong muốn
- Target audience: Khách hàng mục tiêu
- Mailing list: Danh sách khách hàng gửi mail quảng cáo
- Niche product: Một sản phẩm hướng tới nhóm đối tượng khách hàng đặc biệt
- Sales page: Trang dùng cho quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ
- Press release: Lời tuyên bố phát cho các báo
1.20 Chủ đề Thị trấn (Town and City)
- Office block: Tòa nhà văn phòng
- High-rise flats: Căn hộ cao tầng
- Local facilities: Cơ sở hạ tầng địa phương
- Out of town shopping centre/retail park: Trung tâm mua sắm/ khu buôn bán lẻ ngoài thành phố
- Inner-city: Khu phố cổ trong nội thành
- In the suburbs: Ở vùng ngoại ô
- Multi-story car parks: Bãi đỗ xe nhiều tầng
- Public spaces: Khu vực công cộng
- Poor housing: Ngôi nhà cũ nát
- Public transport system: Hệ thống phương tiện giao thông công cộng
- Lively bars/restaurants: Quán bar hoặc nhà hàng sôi động
- Places of interest: Địa điểm thu hút người tham quan
- Pavement café: Cà phê vỉa hè
2. Tài liệu học từ vựng IELTS theo chủ đề
- 2.1 Cambridge Vocabulary for IELTS – dành cho Beginner
- 2.2 Bộ sách English Vocabulary in Use – theo cấp độ
- 2.3 Cuốn Check Your English Vocabulary for IELTS
2.1 Cambridge Vocabulary for IELTS – dành cho Beginner
Đây là cuốn sách cung cấp các từ vựng IELTS theo chủ đề dành cho các bạn mới học do chính giáo sư từ trường đại học Cambridge biên soạn. Các bạn mới hoàn toàn có thể sử dụng được cuốn sách này bởi nó cung cấp đầy đủ các từ thông dụng, đơn giản và hầu như không có nhiều từ phức tạp khó dùng. Nhờ ưu điểm trình bày logic và dễ hiểu, sử dụng cấu trúc câu đơn giản cùng từ vựng về chủ đề thông dụng, cuốn sách này sẽ giúp bạn thích thú hơn vào việc học từ vựng mới.
Cuốn sách bao gồm 25 bài học tương ứng với từng chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS như Families, Travel, Friends, Time… Chưa hết, cuối sách sẽ là phần bài tập dành cho mọi người có thể thực hành ngay những thứ vừa học vào thực tế.
Thông tin về sách
Tên sách: Cambridge Vocabulary for IELTS
Tác giả: Pauline Cullen
Nhà xuất bản: Cambridge
Trình độ thích hợp: Beginner – 1.0+
2.2 Bộ sách English Vocabulary in Use – theo cấp độ
Với bộ sách này sẽ giúp bạn học các từ vựng IELTS theo chủ đề được phân chia rõ ràng theo từng cấp độ từ Beginner – Advanced. Bạn có thể đánh giá được trình độ của bản thân và lựa chọn sách phù hợp với nhu cầu của mình:
- English Vocabulary in Use Elementary dành cho Beginner
Dành cho các newbie (người mới) lần đầu tiếp xúc với IELTS và sẽ bao gồm 60 bài học tương ứng theo các chủ đề khác nhau hàng ngày. Từ vựng trong quyển 1 cũng được sắp xếp theo từng chủ đề với đầy đủ các dạng từ (danh từ, tính từ, động từ, trạng từ) kèm theo cấu trúc câu mẫu cho mọi người thực hành ngữ pháp một cách dễ dàng.
- English Vocabulary in Use Pre – Pre-Intermediate & Intermediate band 3.0 – 4.5
Sau khi luyện lên tay, hãy nâng dần trình độ lên mức cao hơn với Quyển 2 dành cho những bạn muốn đạt được trình độ 3.0 – 4.5. Gồm 100 bài học tương ứng với các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, đây là cuốn sách giúp bạn học từ vựng IELTS theo chủ đề khá ổn.
- English Vocabulary in Use Upper – Intermediate band 4.5 – 6.0
So với quyển 2 thì quyển số 3 này đã nâng mức độ khó lên cao hơn, tuy nhiên vẫn sẽ bao gồm có 100 bài học với chủ đề khó hơn giúp bạn đạt đến band 4.5 – 6.0.
- English Vocabulary in Use Advanced band 6.5 – 7.5
Đối với những bạn đã có nền tảng vững chắc và đang muốn nâng cao trình độ, chuẩn bị cho kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh sắp tới thì quyển 4 này sẽ rất phù hợp. Mặc dù nội dung được xem là khó nhất thế nhưng đây cũng chính là tài liệu giúp bạn mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề, nắm vững hơn cách sử dụng từ và phân tích sâu về từ vựng đó để bạn nhớ lâu hơn.
Thông tin về sách
Tên sách: English Vocabulary in Use
Tác giả: Cambridge
Nhà xuất bản: Cambridge
Trình độ thích hợp: Từ 1.0+
2.3 Cuốn Check Your English Vocabulary for IELTS
Cuốn Check your English Vocabulary for IELTS được các giáo sư đại học Cambridge biên soạn và sử dụng ở rất nhiều nước. Cuốn sách có cấu trúc 2 phần theo dạng các bài kiểm tra từ vựng.
Phần 1: Tổng hợp những topic thường gặp và thông dụng trong cuộc sống với danh sách các từ vựng General là chủ yếu.
Phần 2: Các topic sẽ là những lĩnh vực hay xuất hiện trong bài thi IELTS với nội dung và từ vựng cũng liên quan tới chủ đề này.
Sau khi học tập bằng cuốn sách này, chắc chắn vốn từ của bạn sẽ tăng lên đáng kể, đồng thời bạn cũng có thể làm quen dần với các dạng đề thi tương tự như đề thi thật.
Thông tin về sách:
Tên sách: Check your English Vocabulary for IELTS
Tác giả: Cambridge
Nhà xuất bản: Cambridge
Trình độ thích hợp: 1.0+
3. Phần mở rộng
3.1 Học idioms theo chủ đề
Idioms là những thành ngữ thường được người bản xứ sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và tất nhiên cũng xuất hiện rất nhiều trong phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking.
Nếu bạn biết cách áp dụng Idioms một cách tinh tế vào trong bài nói của mình thì chắc chắn sẽ tạo nên ấn tượng và bài nói của bạn sẽ đặc sắc hơn, tăng ngay điểm cho phần từ vựng.
Bạn có thể học các Idioms thông qua https://idioms.thefreedictionary.com/. Bên cạnh đó, bộ tài liệu English Idioms in Use – Cambridge cũng tổng hợp 60 bài học Idioms cho từng topic từ vựng IELTS cùng bài tập chuyên sâu đi kèm.
3.2 Học collocations theo chủ đề
Cách nhanh nhất để nhớ từ vựng IELTS Writing theo chủ đề đó là học từ nào thì hãy học cả cụm từ đi kèm nữa. Cụm từ (collocations) thường được người bản ngữ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày rất thường xuyên nên cũng xuất hiện rất nhiều trong đề thi. Bạn cũng có thể làm cho bài thi của mình trở nên ấn tượng hơn nếu biết cách sử dụng các cụm từ một cách thuần thục.
Và tất nhiên học collocations cũng nên đi theo từng chủ đề cho dễ nhớ, dễ phân loại. Quyển sách collocation được yêu thích nhất hiện nay đó là English collocations in Use (cơ bản và nâng cao) cung cấp collocations theo từng chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS với 60 bài học giúp bạn áp dụng collocations hiệu quả trong bài thi, đặc biệt là phần Writing.
Trên đây Universal đã tổng hợp thông tin và tài liệu từ vựng IELTS theo chủ đề giúp bạn học từ vựng IELTS một cách hiệu quả nhất. Mong rằng bạn sẽ luyện thường xuyên và đạt được kết quả mong muốn.
IELTS Band 7+ Vocabulary Lesson 1: Family I Từ vựng IELTS theo chủ đề gia đình