CHIA SẺ KINH NGHIỆM
Tổng hợp 100+ bộ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề thường gặp.
Quá trình học IELTS đòi hỏi phải có sự nỗ lực, kiên trì trong khoảng thời gian dài. Trong đó việc nắm chắc các từ vựng giúp dễ dàng hoàn thành các kỹ năng trong bài thi IELTS. Tuy nhiên với số lượng từ vựng nhiều như vậy làm thế nào để dễ dàng ghi nhớ một cách thuần thục? Note lại ngay 100+ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề thường gặp được Universal chia sẻ dưới đây
1. Tại sao nên học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề?
Hiện nay các giảng viên, những người truyền cảm hứng học tập đều đưa ra lời khuyên cho những người đã và đang trong quá trình học tiếng Anh là nên học theo chủ đề. Tuy nhiên nhiều người vẫn chưa biết được lợi ích thực sự của việc học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề:
- Hình dung một cách dễ hiểu và ghi nhớ từ vựng tốt nhất. Khi tổng hợp lại những từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề thì các nhóm từ sẽ được kết nối với nhau. Giả sử, nếu bắt gặp từ vựng trong cùng chủ đề bạn sẽ dễ dàng đoán nghĩa và ghi nhớ các từ đó.
- Hỗ trợ người học tạo phản xạ tiếng Anh tự nhiên hơn. Từ vựng theo từng chủ đề giúp dễ dàng ghi nhớ lượng từ lớn từ đó có thể phản xạ một cách tự nhiên trong quá trình giao tiếp.
- Nâng cao khả năng học tập cũng như tiếp thu kiến thức. Điều này sẽ giúp người học hệ thống hóa được vốn từ chứ không phải học theo kiểu rời rạc và không theo một khuôn khổ hệ thống nào đó.
2. Các chủ đề từ vựng của IELTS Speaking Part 1
Để có thể chinh phục từ vựng IELTS speaking theo chủ đề đạt được điểm số cao nhất thì việc học từ vựng là rất quan trọng. Nhưng nếu như học một cách rời rạc thì sẽ không thể ghi nhớ lâu dài. Vì vậy tổng hợp những từ vựng IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề được đưa ra dưới đây sẽ vô cùng hữu ích dành cho bạn. Hãy học và ghi nhớ để tự tin bước vào kỳ thi và có được những kết quả như mong muốn.
People
Từ vựng về chủ đề con người là vô cùng đa dạng, tuy nhiên một số từ dưới đây sẽ thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
1 |
Destiny (n) |
Số mệnh |
2 |
Name after (v) |
Đặt tên theo |
3 |
A genuine smile (n) |
Nụ cười thật |
4 |
Crack a smile (v) |
Nụ cười nhẹ |
5 |
Fake smile/social smile (n) |
Nụ cười không thật |
6 |
Put a smile on someone’s face (v) |
Khiến ai đó cười, vui vẻ |
7 |
Smile from ear to ear (v) |
Cười rất vui vẻ |
8 |
Fair-minded |
Công bằng |
9 |
Thoroughness |
Triệt để |
10 |
Versatile/ Talented |
Đa năng / tài năng |
11 |
Exceptional |
Đặc biệt |
12 |
Innate |
Bẩm sinh |
13 |
broad-minded |
Đầu óc cởi mở, khoáng đạt |
14 |
easy-going |
Thoải mái, vô tư |
15 |
extrovert |
Người hướng ngoại |
16 |
fair-minded |
Công bằng, không thiên vị |
17 |
fun-loving |
Yêu thích sự vui vẻ |
18 |
to hide one’s light under a bushel |
Che giấu tài năng |
19 |
good company |
Tính cách hòa đồng |
20 |
good sense of humor |
Có khiếu hài hước |
21 |
introvert |
Người hướng nội |
22 |
laid-back |
Thư thái, ung dung |
23 |
to lose one’s temper |
Nóng nảy, dễ bực mình, |
24 |
narrow minded |
Hẹp hòi, nhỏ nhen |
25 |
painfully shy |
Rất rụt rè |
26 |
to put others first |
Biết suy nghĩ cho người khác |
27 |
quick-tempered |
Dễ nóng nảy |
28 |
reserved |
Kín đáo, dè dặt |
29 |
self-assured |
Tự tin |
30 |
self-centered |
Ích kỷ |
31 |
self-confident |
Tự tin |
32 |
self-effacing |
Khiêm tốn |
33 |
to take after |
Trông giống người nào đó |
34 |
thick-skinned |
Mặt dày, trơ, lì |
35 |
trustworthy |
Đáng tin cậy |
36 |
two-faced |
Hai mặt, không đáng tin cậy |
Hometown
Hometown là chủ đề nói về những từ vựng liên quan đến thị trấn, vùng quê cũng thường xuyên xuất hiện trong bài thi Speaking:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
37 |
Cuisine (n) |
Ẩm thực |
38 |
Residential area (n) |
Khu dân cư |
39 |
Civilized (adj) |
Văn minh |
40 |
Amenities |
Thích nghi, dễ chịu |
41 |
Atmosphere |
Bầu khí quyển |
42 |
Bus route |
Tuyến xe buýt |
43 |
Congestion |
Đông nghịt, tắt đường |
44 |
Cosmopolitan |
Thuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế |
45 |
Cost of living |
Chi phí sinh hoạt |
46 |
Heart of the city |
Khu trung tâm thành phố |
47 |
High – rise flat |
Căn hộ nhiều tầng |
48 |
Historic |
Có tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử |
49 |
Housing estate |
Khu vực quy hoạch làm khu dân cư |
50 |
Industrial |
Công nghiệp |
51 |
Industrial zone |
Khu công nghiệp |
52 |
Inner city |
Vùng nội thành |
53 |
Lively/bustling/vibrant |
Nhộn nhịp, sôi động |
54 |
Local facility |
Cơ sở vật chất tại địa phương |
55 |
Neighbourhood |
Vùng lân cận |
56 |
Outskirts |
Vùng ngoại ô |
57 |
Overcrowding |
Đông dân |
58 |
Pace of life |
Nhịp sống |
59 |
Peaceful |
Yên bình |
60 |
Places of interest |
địa điểm thu hút khách du lịch |
61 |
Pollution |
Sự ô nhiễm |
62 |
Poverty |
Sự nghèo khổ |
63 |
Provincial |
Thuộc về tỉnh |
64 |
Residential area |
Khu dân cư |
65 |
Rush hour |
Giờ cao điểm |
66 |
Sense of community |
Tính cộng đồng |
67 |
Shopping centre |
Khu trung tâm mua sắm |
68 |
Sprawling city |
Thành phố lớn |
69 |
Suburbs |
Vùng ngoại ô |
70 |
The rat race |
Lối sống vội vã |
71 |
Tourist attraction |
Địa điểm thu hút khách du lịch |
72 |
Traffic jams |
Tắc đường |
73 |
Underground system/subway |
Tàu điện ngầm |
Work & Study
Một trong nhữngtừ vựng IELTS speaking theo chủ đề chính xuất hiện nhiều trong bài Nói là Work & Study, những từ này vô cùng đơn giản, tuy nhiên có một số từ trọng điểm mà mọi người cần nắm rõ:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
74 |
Move up the career ladder (v) |
Thăng tiến trong công việc |
75 |
Work flat out (v) |
Làm việc chăm chỉ |
76 |
Nine-to-five job (n) |
Việc làm giờ hành chính |
77 |
Extracurricular activity (n) |
Hoạt động ngoại khóa |
78 |
Academic result (n) |
Kết quả học tập |
79 |
Curriculum (n) |
Chương trình học |
80 |
Put theory into practice (v) |
Áp dụng lý thuyết vào thực hành |
Internet
Internet là chủ đề quá quen thuộc với giới trẻ hiện nay vì vậy bạn sẽ dễ dàng tiếp cận với những từ vựng liên quan để ghi nhớ lâu hơn:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
81 |
Up-to-date (adj) |
Mới nhất |
82 |
Stay in touch with someone (v) |
Giữ liên lạc với ai |
83 |
Access (v) |
Truy cập |
84 |
attachment |
tài liệu đính kèm |
85 |
email address |
địa chỉ email |
86 |
new message |
thư mới |
87 |
password |
mật khẩu |
88 |
to email |
gửi email |
89 |
to forward |
chuyển tiếp |
90 |
to reply |
trả lời |
91 |
to send an email |
gửi |
92 |
username |
tên người sử dụng |
Market & Festival
Chủ đề Market and Festival sẽ bao gồm những từ trọng điểm thường xuất hiện như sau:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
93 |
Promotion (n) |
Chương trình khuyến mãi |
94 |
Convenience store (n) |
Cửa hàng tiện lợi |
95 |
Wet market (n) |
Chợ bán đồ tươi sống |
96 |
Bargain (v) |
Trả giá |
97 |
Ritual (n) |
Nghi lễ |
98 |
Slap-up meal (n) |
Bữa ăn thịnh soạn |
99 |
Family reunion (n) |
Buổi tụ họp gia đình |
100 |
Dress up (v) |
Hóa trang, mặc đồ đẹp |
Food & Drink
Thức ăn và đồ uống là rất cần thiết trong cuộc sống thường ngày mà mọi người thường xuyên bắt gặp:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
101 |
Bland (adj) |
Nhạt |
102 |
Appetite (n) |
Khẩu vị |
103 |
Greasy (adj) |
Nhiều dầu mỡ |
104 |
Specialty (n) |
Đặc sản |
105 |
Dietary (n) |
Chế độ ăn uống |
106 |
Sip (v) |
Nhâm nhi |
107 |
Make someone’s mouth water (v) |
Khiến ai đó thèm |
108 |
Beverage (n) |
Thức uống |
109 |
Takeaway (n) |
Đồ uống mang đi |
110 |
Coffee addict (n) |
Người nghiện cà phê |
Color, Art & Picture
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
111 |
Masculine (adj) |
Nam tính |
112 |
Feminine (adj) |
Nữ tính |
113 |
Pale (adj) |
Nhợt nhạt |
114 |
Vibrant (adj) |
Rực rỡ |
115 |
Work of art (n) |
Tác phẩm nghệ thuật |
116 |
Portrait (n) |
Tranh, ảnh chân dung |
117 |
Masterpiece (n) |
Kiệt tác |
118 |
Capture a moment (v) |
Bắt giữ một khoảnh khắc |
119 |
Pose (v) |
Tư thế chụp |
120 |
Throw up peace signs (v) |
Giơ 2 ngón tay |
121 |
Snap a photo = take a picture (v) |
Chụp hình |
122 |
Smile cheerfully (v) |
Cười tươi |
Clothing & Perfume
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
124 |
Mix and match (v) |
Phối đồ |
125 |
Eye-catching (adj) |
Bắt mắt |
126 |
Have an eye for fashion (v) |
Có mắt nhìn thời trang |
127 |
Signature scent (n) |
Mùi hương đặc trưng |
128 |
Floral scent (n) |
Hương hoa |
129 |
Citrus scent (n) |
Mùi của các loại cây họ cam |
130 |
Warm scent (n) |
Mùi hương ấm áp |
131 |
Fragrance (n) |
Mùi hương |
132 |
Fresh scent (n) |
Hương thơm tươi mát |
Season & Sky
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
132 |
Dry season (n) |
Mùa khô |
133 |
Rainy season (n) |
Mùa mưa |
134 |
Raincoat (n) |
Áo mưa |
135 |
Scorching (adj) |
Nóng thiêu đốt |
136 |
Slippery (adj) |
Trơn trượt |
137 |
Moist (adj) |
Ẩm ướt |
138 |
Temperature (n) |
Nhiệt độ |
139 |
Drift across (v) |
Trôi qua |
140 |
Take a quick look (v) |
Nhìn nhanh vào |
141 |
Overcast (adj) |
Âm u sắp mưa |
142 |
Breathtaking (adj) |
Rất đẹp |
143 |
Changeable (adj) |
Dễ thay đổi |
Health & Sickness
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
144 |
Runny nose (n) |
Chảy nước mũi |
145 |
Go down with a flu (v) |
Không khỏe vì cảm cúm |
146 |
Recover (v) |
Hồi phục |
147 |
Sore throat (n) |
Cơn đau họng |
148 |
Prescription (n) |
Đơn thuốc |
149 |
Symptoms (n) |
Triệu chứng |
150 |
Keep fit (v) |
Giữ dáng |
151 |
Feel under the weather (v) |
Cảm thấy không khỏe |
152 |
Boost immune system (v) |
Tăng cường hệ miễn dịch |
Make a list/plan
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
153 |
Forgetful (adj) |
Hay quên |
154 |
On a daily basis (adv) |
Hàng ngày |
155 |
Jot down (v) |
Ghi lại |
156 |
Grocery shopping (n) |
Mua đồ tạp hóa, đi chợ |
TV program and movie
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
160 |
Thrilling (adj) |
Kịch tính |
161 |
Reality show (n) |
Show thực tế |
162 |
Plot twist (n) |
Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện |
163 |
Binge watch (v) |
Xem liên tục |
Decoration
Chủ đề này ít xuất hiện trong bài thi IELTS nhưng bạn cũng cần chú ý một vài từ sau:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
164 |
Decorative item (n) |
Đồ trang trí |
165 |
Warm and cozy (adj) |
Ấm cúng |
166 |
Complement (v) |
Khiến thứ gì đó đẹp hơn |
Being in a hurry
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
167 |
Do things in a rush (v) |
Làm việc trong gấp gáp |
168 |
Got stuck in the traffic jam (v) |
Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe |
Name
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
167 |
Name after (v)
|
Đặt tên theo |
168 |
Destiny (n) |
Số mệnh |
Smile
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
169
|
A genuine smile (n) 88 Fake smile/social smile (n) Nụ cười không thật
|
Nụ cười thật |
170 |
Put a smile on someone’s face (v) |
Khiến ai đó cười, vui vẻ
|
171 |
Crack a smile (v) |
Nụ cười nhẹ |
172 |
Fake smile/social smile (n) |
Nụ cười không thật |
173 |
Smile from ear to ear (v) |
Cười rất vui vẻ |
Tourism
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
174 |
Forgetful (adj) |
Hay quên |
175 |
Jot down (v) |
Ghi nhanh xuống |
176 |
On a daily basis (adv) |
Hằng ngày |
177 |
Grocery shopping (n) |
Mua đồ tạp hóa, đi chợ |
School Life
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
178 |
Administrator (n) |
Quản trị viên |
179 |
Admission (n) |
Sự nhập học |
180 |
Algebra (n) |
Đại số |
181 |
Appendix (n) |
Phụ lục |
182 |
Aspiration (n) |
Khát vọng, hoài bão |
Facility
STT |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
183 |
Accustomed to (a) |
Quen với.. |
184 |
Appeal (v) |
Hấp dẫn |
185 |
Availability (n) |
Sẵn có |
186 |
Compulsory (a) |
Bắt buộc |
187 |
Detergent (n) |
chất tẩy |
188 |
Fiddle (v) |
Nghịch, chạm vào |
189 |
Furnished (a) |
Được trang bị |
➥ Link tải trọn bộ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề: TẠI ĐÂY
3. Các cụm từ vựng IELTS Speaking Part 1 mở rộng
Bên cạnh tổng hợp 100+ bộ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề thường gặp như bên trên thì bạn cũng nên học thêm một số từ vựng mở rộng như sau:
Talking about yourself: Từ vựng giới thiệu về chính mình
- Your job: I am presently….
- Where you live now: I’ve been living in…
- Current plans: I’m taking classes at….and….
- Future plans: I’m hoping to….
Asking for repetition: Yêu cầu người nói nhắc lại
- Did you say…..?
- Could you say that again?
- I’m sorry, I didn’t catch that
Inserting natural phrases
- In my opinion,…
- It’s tough to say, but I’d….
Giving an example: Đưa ra ví dụ
- For example,….
- Maybe you’ve heard of…
Adding more
- What else? Oh, I
- Also,…
- Another thing (as well) is….
Kéo dài thời gian
- Hmm, let me say…
- Well, let me think about it.
Trình bày ý kiến trái chiều
- I’m sorry but….
- In my opinion …
- I’m afraid to say that…..
Diễn tả tần suất
- Every other day (= Frequently)
- Once in blue moon (Rarely)
- Once in a while ( = Occasionally)
So với quá khứ
- But back in the day I used to … (= In the distant past)
- But in my school days I used to …
- Back when I was younger I used to
So với người khác
- But some of my friends,…
- But it takes all sorts, I suppose,…
- But I know there are others who…
Thể hiện hy vọng
- But I’d like to try if I ever get the chance…
- Hopefully I’ll get a chance …
- But it would be nice to try it someday
Kết bài
- Anyway, that’s my…
- So, that’s a bit about my…
- So, to cut a long story short (= To sum up …)
Các trang web luyện Vocabulary For IELTS Speaking
Talkenglish.com
Đây là một nguồn tuyệt vời để các bạn luyện từ vựng IELTS speaking theo chủ đề bởi vì nó chứa các cấu trúc tiếng Anh đơn giản dành cho bài nói có kèm theo ví dụ cụ thể và audio vô cùng tiện lợi. Bên cạnh đó, đây là nơi mà bạn có thể học kỹ thuật phrases và idioms với ví dụ minh họa. Các bài học trong web được chia theo từ trình độ cơ bản cho đến nâng cao, điều này giúp cho tất cả người học ở những trình độ khác nhau đều có thể học được.
Conversationstarters.com
Công cụ này cực kỳ phù hợp đối với những bạn đang luyện speaking một mình mà không có partner luyện cùng. Webiste này tập hợp những câu hỏi đơn giản nhưng giúp cho câu chuyện của bạn với trở nên sôi nổi bớt tẻ nhạt hơn.
Ieltsspeaking.co.uk
Website này đã quá quen thuộc đối với sĩ tử IELTS bởi vì các chủ đề trong bài nói mẫu thường xuất hiện trong phần thi từ vựng IELTS speaking theo chủ đề. Ở đây cũng giới thiệu những phần cơ bản và quan trọng cần phải tập trung ôn luyện trong Speaking như, ngữ pháp, expression, từ vựng… với những bài học được chia theo chủ đề và các dạng ngữ pháp.
IELTS Band 7+ Vocabulary Lesson 1: Family
Trên đó là tổng hợp 100+ bộ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề thường gặp mà những người đang có dự định thi IELTS nên tham khảo và học thuộc. Ghi nhớ tất cả những từ vựng trên sẽ giúp bạn có được sự tự tin để chinh phục điểm số.