CHIA SẺ KINH NGHIỆM
Từ vựng IELTS theo chủ đề ôn luyện Speaking – TRANSPORT Topic
Việc học từ vựng là khâu vô cùng quan trọng để nâng cao trình độ tiếng anh đặc biệt là luyện thi IELTS. Các từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ của mình để áp dụng linh hoạt hơn trong phần thi IELTS Speaking. Áp dụng linh hoạt các từ vựng band điểm cao vào phần thi nói của mình sẽ làm giám khảo ấn tượng và đánh giá cao bài thi IELTS Speaking của bạn hơn rất nhiều . Cùng tham khảo những từ vựng IELTS Speaking band điểm cao trong chủ đề TRANSPORT !
Tổng hợp các từ vựng IELTS chủ đề TRANSPORT ôn luyện Speaking :
people who travel by car = people travelling by car = car users : những người đi lại bằng xe car
people who travel by train = people travelling by train = train passengers
drive to work = travel/go/commute to work by car : đi làm bằng xe hơi
use public transport instead of private vehicles
the most popular way to commute = the most pupular mode of transport
commuting costs/ traffic costs chi phí đi lại
commute/travel long distances to…: đi quãng đường dài tới…
daily travel = daily commute: việc đi lại hàng ngày
driving under the influence of…: lái xe dưới sự ảnh hưởng của…
run a red light/ jupm the light : vượt đèn đỏ
pedestrian (n): người đi bộ
cycle lanes = bike lanes : những tuyến đường dành cho người đi xe đạp
improve road traffic safety : cải thiện an toàn giao thông đường bộ
reduce traffic accidents= lower traffic accidents : giảm thiểu tai nạn giao thông
driving offence: sự vi phạm luật giao thông
licence suspension : việc tịch thu bằng lái
install speed cameras : lắp đặt các camera theo dõi tốc độ
speeding (n): việc lái xe quá tốc độ
impose stricter punishments on sb : áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn lên ai đó
traffic jams = traffic congestion : sự ùn tắc giao thông
bad driving habits / unconscious driving habits : những thói quen xấu khi lái xe
congestion pricing = congestion charges: việc thu phí ùn tắc giao thông
ban cars from city centres/ prohibit cars from city centers : cấm xe hơi khỏi các trung tâm thành phố
parking space /parking lot : khu vực đậu xe
pose a serious threat to / threaten somebody / something
dangerous drivers: những người lái xe nguy hiểm
1.1. Từ vựng khi di chuyển trên đường
- roadside: lề đường
- turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
- toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
- toll road: đường có thu lệ phí
- motorway: xa lộ
- one-way street: đường một chiều
- T-junction: ngã ba
- roundabout: bùng binh
- petrol station: trạm bơm xăng
- road sign: biển chỉ đường
- pedestrian crossing: vạch sang đường
- breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
- traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- parking space: chỗ đỗ xe
- multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
- parking ticket: vé đỗ xe
- driving licence: bằng lái xe
- learner driver: người tập lái
- traffic light: đèn giao thông
- speed limit: giới hạn tốc độ
- speeding fine: phạt tốc độ
- level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
- petrol :xăng
- unleaded: không chì
- petrol pump: bơm xăng
- car wash: rửa xe ô tô
- driving test: thi bằng lái xe
- driving instructor: giáo viên dạy lái xe
- driving lesson: buổi học lái xe
- traffic jam: tắc đường
- road map: bản đồ đường đi
- signpost: biển báo
- to brake: phanh (động từ)
- to accelerate: tăng tốc
- to slow down: chậm lại
- Pedestrian: người đi bộ
1.2. Từ vựng các phương tiện giao thông
- Van: xe thùng, xe lớn
- Lorry: xe tải
- Truck: xe tải
- Scooter: xe ga
- Motorcycle = motorbike: xe máy
- Bus: xe buýt
- Coach: xe khách
- Minibus: xe buýt nhỏ
- Bike = bicycle: xe đạp
1.3. Giải pháp cho môi trường xanh
- Electric cars: xe điện
- Upgrade: nâng cấp
- Environmentally friendly: thân thiện với môi trường.
- Road safety measures: các biện pháp an toàn giao thông đường bộ
- Road maintenance: duy trì đường xá
- Implement stricter rules (v): ban hành quy định nghiêm khắc hơn
- Fines: phạt phí
- To conduct regular vehicle inspections: kiểm duyệt phương tiện thường xuyên
- To install speed camera: cài đặt camera tốc độ
- Traffic calming: điều hòa giao thông
- To raise petrol prices: tăng giá xăng
- To be punctual: đúng giờ
- Traffic-free zone: khu vực không có giao thông, phương tiện qua lại
1.4. Crimes liên quan đến Transport
Road accidents: tai nạn giao thông
- Driving offences: những tội phạm liên quan đến điều khiển phương tiện giao thông
- Joy riding: đua xe
- Drink-driving: uống đồ uống có cồn khi tham gia giao thông
- Hit-and-run: tông xe và bỏ chạy
- Traffic laws/ traffic safety rules: luật giao thông/ quy tắc an toàn giao thông
- bad driving habits: những thói quen xấu khi lái xe
1.5. Các cụm từ khác topic Transport
- People who travel by car = people travelling by car: những người đi lại bằng xe hơi
- Drive to work = travel/go/commute to work by car: đi làm bằng xe hơi
- Use public transport instead of private vehicles: sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe riêng
- The most popular mode of transport: Phương tiện giao thông phổ biến nhất
- Commuting costs: chi phí đi lại
- Commute/travel long distances to…: đi quãng đường dài tới…
- Commute = travel
- Daily travel = daily commute: việc đi lại hàng ngày
- Driving under the influence of…: lái xe dưới sự ảnh hưởng của…
- Run a red light: vượt đèn đỏ
- Improve road traffic safety: cải thiện an toàn giao thông đường bộ
- Congestion: sự tắc nghẽn
- Traffic congestion = traffic jam: sự ùn tắc giao thông, kẹt xe.
- Ease traffic flow (v): làm giảm lưu lượng giao thông
- Transport infrastructure: cơ sở hạ tầng giao thông
- Reliable schedule: lịch trình (phương tiên giao thông công cộng) chuẩn.
- Private vehicles: phương tiện giao thông cá nhân
- Pavements: vỉa hè
- Public transportation: phương tiện giao thông công cộng
- Pedestrian crossing = crosswalk: vạch kẻ cho người đi đường
- Off-peak hours: ngoài khung giờ cao điểm
- Rush hours: giờ cao điểm
- Traffic signs/ traffic lights: biển báo giao thông/ đèn giao thông
- Traffic safety: an toàn giao thông
- cycle lanes = bike lanes: những tuyến đường dành cho người đi xe đạp
- improve road traffic safety: cải thiện an toàn giao thông đường bộ
- reduce traffic accidents: giảm thiểu tai nạn giao thông
- licence suspension: việc tịch thu bằng lái
- install speed cameras: lắp đặt các camera theo dõi tốc độ
- impose stricter punishments on sb: áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn lên ai đó
- congestion pricing = congestion charges: việc thu phí ùn tắc giao thông
- ban cars from city centres: cấm xe hơi khỏi các trung tâm thành phố
- parking space: khu vực đậu xe
- pose a serious threat to…: gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho…
- dangerous drivers: những người lái xe nguy hiểm
- to be encouraged to…: được khuyến khích làm gì
- raise people’s awareness: nâng cao ý thức con người
- High traffic volume: lưu lượng giao thông
IELTS Speaking Practice: Topic of TRANSPORT