CHIA SẺ KINH NGHIỆM
Từ vựng IELTS – tài liệu và cách học hiệu quả
Bạn đang bắt đầu luyện thi IELTS nhưng vẫn chưa nắm rõ được các từ vựng IELTS nào thường xuất hiện trong đề thi và những tài liệu chuẩn để học tập hiệu quả. Vậy hãy dành ra ít phút để tham khảo nội dung mà Universal cung cấp nhé!
1. Tầm quan trọng của việc học từ vựng IELTS?
Tấm bằng IELTS sẽ mang lại cho bạn rất nhiều lợi thế như: Giúp bạn săn học bổng và du học nước ngoài, đáp ứng tiêu chuẩn đầu ra của các học sinh, sinh viên; là cơ hội nhận được công việc ưng ý đối với người đi làm, nâng cao năng lực bản thân trong môi trường làm việc quốc tế… Vì vậy, đầu tư học IELTS sẽ không bao giờ là quyết định hoang phí.
Nhưng trước hết, đối với bất cứ một ngôn ngữ nào thì từ vựng đều rất quan trọng, càng biết nhiều từ vựng thì vốn từ của bạn càng phong phú. Đặc biệt đối với IELTS là kỳ thi năng lực bằng tiếng Anh thì việc có nền tảng từ vựng IELTS tốt không chỉ giúp bạn phát triển các kỹ năng Listening – Speaking – Reading – Writing mà còn giúp bạn dễ dàng hoàn thành mục tiêu vượt qua các đề thi có nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phức tạp như hiện nay.
2. Cách học từ vựng IELTS hiệu quả
Để đạt được số điểm IELTS mong muốn bạn cần có cách học đúng đắn và khoa học. Sau đây là cách học từ vựng IELTS mang lại hiệu quả cao nhất:
2.1 Đọc nhiều thứ bằng Tiếng Anh
Giờ đây, rất dễ dàng để tìm thấy những tạp chí, sách báo, tài liệu IELTS, các trang tin tức quốc tế bằng tiếng Anh và song ngữ ngay tại Việt Nam. Bạn hãy tập thói quen đọc những thứ được viết bằng tiếng Anh xung quanh mình như các áp phích, tờ rơi, bao bì sản phẩm, các quảng cáo trên tivi… bất cứ đâu cũng có thể trở thành nơi bạn thu thập thêm nhiều vốn từ vựng có ích.
Ngoài ra, bạn cũng có thể biết thêm nhiều từ vựng IELTS qua việc theo dõi những chương trình nước ngoài như phim ảnh, âm nhạc, nghệ thuật để vừa có thể giải trí vừa học thêm nhiều từ mới.
2.2 Học các từ có liên quan
Bạn cảm thấy vốn từ vựng tiếng Anh quá rộng lớn, không thể nào biết hết được cũng là điều bình thường vì ngay cả những người bản địa cũng không thể biết hết được các từ ngữ chuyên môn hay những từ vựng không nằm trong phạm vi họ quen thuộc.
Chính vì vậy mà ngay cả đề thi IELTS cũng sẽ chỉ gói gọn trong một số chủ đề phổ biến nhất định. Điều này giúp cho người học và thi dễ dàng hơn để phân ra các topic từ vựng IELTS cần học và dễ nhớ, cụ thể có một số topic thường gặp sau:
- Chủ đề giáo dục: Education
- Chủ đề về cuộc sống hàng ngày: Lifestyle
- Chủ đề về công nghệ thông tin: Technology
- Chủ đề về cảm xúc: Emotion
- Chủ đề về môi trường: Environment
- Chủ đề về công việc: Work
- Chủ đề lịch sử: History
- Từ vựng IELTS Travel
- Chủ đề quảng cáo và mạng xã hội: Advertising & Social network
- Chủ đề khoa học: Science
2.3 Học theo cụm từ, ngữ cảnh
Một từ vựng tiếng Anh sẽ có vô vàn cách sử dụng và cách hiểu khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Vì vậy khi học một từ vựng cần phải nắm được các sử dụng từ đó ra sao và từ đó thường được dùng trong ngữ cảnh nào. Việc ghép từ vựng vào một ngữ cảnh cụ thể còn giúp bạn ghi nhớ kỹ từ mới đó hơn.
Ví dụ: Trong câu “This food is terrible, it tastes so bitter”, từ “bitter” được dịch là “không ngon lắm” thay vì được hiểu với nghĩa là “đắng”.
2.4 Luyện tập mỗi ngày
Một câu quảng cáo bạn nghe mỗi ngày trên tivi dù bạn không để ý thì dần dần cũng sẽ ghim vào ý thức của bạn. Học cũng vậy, nếu những từ vựng xuất hiện lặp đi lặp lại đủ nhiều (bằng cách dán từ đó ở thật nhiều nơi dễ nhìn, ghi âm lại và nghe thường xuyên…) thì bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ chúng. Hãy luôn luôn luyện tập để những kiến thức trở thành phản xạ.
3. Tài liệu học từ vựng IELTS chất lượng
Nếu muốn tra thêm từ mới, cụm từ, các bạn có thể tra trực tuyến với:
► Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/
► Collins dictionary: https://www.collinsdictionary.com/
Một số tài liệu học từ vựng IELTS chất lượng mà bạn có thể tham khảo:
Tài liệu học từ vựng IELTS chất lượng
- 3.1 Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking từ a-z
- 3.2 Cambridge Vocabulary for IELTS
- 3.3 Collins Vocabulary for IELTS Pre-intermediate
- 3.4 570 từ vựng Academic
- 3.5 IELTS Speaking Vocabulary band 7.5
- 3.6 IELTS Vocabulary Booster
- 3.7 Topic Related Vocabulary
3.1 Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking từ a-z
Nội dung tài liệu:
Là tài liệu dành cho các bạn muốn cải thiện phần Speaking với đầy đủ từ vựng đi theo 42 chủ đề hay xuất hiện trong phần Speaking Part 1. Tài liệu được tổng hợp và biên soạn đa dạng từ vựng theo từng chủ đề và được rất nhiều người ôn luyện IELTS lựa chọn làm tài liệu luyện tập gồm có 2 phần:
3.2 Cambridge Vocabulary for IELTS
Nội dung tài liệu:
- Sách được biên soạn bởi các giáo sư đại học Cambridge, bao gồm 25 bài học, trong đó 20 bài thuộc những chủ đề quen thuộc (như Travel, Friends, Families…) và 05 bài tập giúp cho bạn rèn luyện kỹ năng sau khi học từ vựng, cải thiện trình độ làm bài.
- Với từng bài học sẽ cung cấp đầy đủ từ vựng IELTS theo từng câu, đoạn hội thoại theo ngữ cảnh giúp người học hiểu và nhớ từ vựng lâu hơn.
- Ngoài ra, sách còn đưa ra những mẹo làm bài hữu ích, chỉ ra một số lỗi sai thường mắc phải, và liệt kê cho bạn những từ quan trọng cần phải ghi nhớ.
3.3 Collins Vocabulary for IELTS Pre-intermediate
Link tải: TẠI ĐÂY
Nội dung tài liệu:
Sách gồm 20 bài học ứng với các từ vựng IELTS được phân theo từng chủ đề tuy đơn giản nhưng bao quát. Mỗi bài học sẽ có đầy đủ từ mới và bài tập thực hành để bạn luyện hàng ngày và tập trung vào một trong 4 kỹ năng. Như vậy, bạn vừa có thể gia tăng vốn từ vựng, nắm được cách sử dụng và biến hóa của từ đồng thời cũng cải thiện kỹ năng làm bài.
Mỗi bài sẽ có 3 phần:
- Part 1: Giới thiệu từ vựng theo từng chủ đề cụ thể
- Part 2: Bài tập để luyện cách sử dụng từ vựng vào thực tế
- Part 3: Phần kiểm tra thử để giúp bạn làm quen dần với đề thi đồng thời đưa ra những mẹo làm bài thi hữu ích.
3.4 570 từ vựng Academic
Link tải: TẠI ĐÂY
Nội dung tài liệu:
- Tài liệu đã tổng hợp 570 từ vựng IELTS phổ biến hay gặp nhất trong các kì thi IELTS Academic, tài liệu này cũng đang được áp dụng tại trường đại học Victoria (Wellington) và được phát triển bởi đội ngũ từ các trường ngôn ngữ học.
- Danh sách các từ vựng trong tài liệu này còn bao gồm các phiên bản của từ vựng (danh từ, động từ, tính từ) và thường được đưa vào như một cái bẫy trong đề thi.
Hiện nay tài liệu đã phát triển ứng dụng trên điện thoại cho các bạn dễ dàng học từ vựng và ôn tập phát âm.
3.5 IELTS Speaking Vocabulary band 7.5
Nội dung tài liệu:
- Bao gồm đa dạng các từ vựng IELTS đã được biên soạn và phân chia theo 10 topic thường gặp và phổ biến nhất trong phần thi Speaking dành cho các bạn muốn đạt band 7.5 với đầy đủ thông tin giải nghĩa và mẫu câu đi kèm.
- Những topics trong tài liệu thường xuất hiện như: Friend, Education, Technology, Travel & Holiday, Sport, Music, Film, Book, Weather, Food, Environment, …
3.6 IELTS Vocabulary Booster
Link tải: TẠI ĐÂY
Nội dung tài liệu:
- Trong sách sẽ cung cấp 500 từ vựng theo 9 chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi để giúp các bạn dễ dàng ghi điểm. Thông thường các từ vựng trong này sẽ có trong phần Writing Task 2, bao gồm một số topic phổ biến như: giáo dục, công nghệ, thông tin toàn cầu, môi trường sống, sức khỏe, tội phạm, đồ ăn,…
3.7 Topic Related Vocabulary
Nội dung tài liệu:
Bao gồm các từ vựng và cụm từ theo từng topic quen thuộc và được xuất hiện trong phần Speaking Part 3 và Writing Task 2 dưới dạng đoạn văn mẫu có phân tích rõ ràng và chi tiết thông tin về từ vựng được highlight để giúp bạn học dễ nhận biết và học tập hiệu quả.
4. Một số lưu ý để học từ vựng IELTS hiệu quả
- Trước khi học bạn cần xác định mục tiêu và lộ trình học, ví dụ bạn muốn đạt 7.0 IELTS thì cần lên lộ trình học tập, liệt kê những tài liệu phù hợp, kế hoạch ôn tập…
- Mua sách để dễ dàng luyện tập thường xuyên, sử dụng những cuốn sổ đẹp, ghi chú thật dễ nhìn và trang trí đẹp sẽ giúp bạn có thêm hứng thú học tập.
- Đọc từ mới bạn học hàng ngày, luyện tập với các ví dụ và tập phát âm từ mới đúng cách thông qua các video, phim ảnh, giọng nói của người bản xứ.
- Hãy chăm chỉ sử dụng từ điển và tra nghĩa cẩn thận từ vựng và cách dùng từ.
- Học thêm các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, các dạng của từ để ghi nhớ dễ dàng hơn.
- Sử dụng bản đồ tư duy hay sơ đồ cây để ghi nhớ tốt hơn.
- Học những chủ đề bạn thích và có hứng thú, tự tìm ra cách học mà bạn cảm thấy thoải mái và dễ nhớ nhất.
Để có thể cải thiện vốn từ vựng IELTS mỗi ngày một cách có hiệu quả, hãy cố gắng luyện tập thật nhiều và sử dụng các loại tài liệu tham khảo phù hợp. Nên nhớ, đừng nhồi nhét quá nhiều từ vựng không cần thiết, hãy biết lựa chọn những chủ đề quen thuộc thường xuất hiện trong các đề thi để ôn tập. Ngoài ra hãy luyện tập phát âm chuẩn nhất có thể bằng cách tìm một người thầy giỏi chuyên môn. Bên cạnh đó, hãy có cho mình một động lực đủ lớn để luôn có hứng thú trong học tập.
5. Trọn bộ từ vựng Speaking IELTS tham kahor
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề People
STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Destiny (n) | Số mệnh |
2 | Name after (v) | Đặt tên theo |
3 | A genuine smile (n) | Nụ cười thật |
4 | Crack a smile (v) | Nụ cười nhẹ |
5 | Fake smile/social smile (n) | Nụ cười không thật |
6 | Put a smile on someone’s face (v) | Khiến ai đó cười, vui vẻ |
7 | Smile from ear to ear (v) | Cười rất vui vẻ |
8 | Fair-minded | Công bằng |
9 | Thoroughness | Triệt để |
10 | Versatile/ Talented | Đa năng / tài năng |
11 | Exceptional | Đặc biệt |
12 | Innate | Bẩm sinh |
13 | broad-minded | Đầu óc cởi mở, khoáng đạt |
14 | easy-going | Thoải mái, vô tư |
15 | extrovert | Người hướng ngoại |
16 | fair-minded | Công bằng, không thiên vị |
17 | fun-loving | Yêu thích sự vui vẻ |
18 | to hide one’s light under a bushel | Che giấu tài năng |
19 | good company | Tính cách hòa đồng |
20 | good sense of humor | Có khiếu hài hước |
21 | introvert | Người hướng nội |
22 | laid-back | Thư thái, ung dung |
23 | to lose one’s temper | Nóng nảy, dễ bực mình, |
24 | narrow minded | Hẹp hòi, nhỏ nhen |
25 | painfully shy | Rất rụt rè |
26 | to put others first | Biết suy nghĩ cho người khác |
27 | quick-tempered | Dễ nóng nảy |
28 | reserved | Kín đáo, dè dặt |
29 | self-assured | Tự tin |
30 | self-centered | Ích kỷ |
31 | self-confident | Tự tin |
32 | self-effacing | Khiêm tốn |
33 | to take after | Trông giống người nào đó |
34 | thick-skinned | Mặt dày, trơ, lì |
35 | trustworthy | Đáng tin cậy |
36 | two-faced | Hai mặt, không đáng tin cậy |
Chủ đề Hometown
37 | Cuisine (n) | Ẩm thực |
38 | Residential area (n) | Khu dân cư |
39 | Civilized (adj) | Văn minh |
40 | Amenities | Thích nghi, dễ chịu |
41 | Atmosphere | Bầu khí quyển |
42 | Bus route | Tuyến xe buýt |
43 | Congestion | Đông nghịt, tắt đường |
44 | Cosmopolitan | Thuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế |
45 | Cost of living | Chi phí sinh hoạt |
46 | Heart of the city | Khu trung tâm thành phố |
47 | High – rise flat | Căn hộ nhiều tầng |
48 | Historic | Có tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử |
49 | Housing estate | Khu vực quy hoạch làm khu dân cư |
50 | Industrial | Công nghiệp |
51 | Industrial zone | Khu công nghiệp |
52 | Inner city | Vùng nội thành |
53 | Lively/bustling/vibrant | Nhộn nhịp, sôi động |
54 | Local facility | Cơ sở vật chất tại địa phương |
55 | Neighbourhood | Vùng lân cận |
56 | Outskirts | Vùng ngoại ô |
57 | Overcrowding | Đông dân |
58 | Pace of life | Nhịp sống |
59 | Peaceful | Yên bình |
60 | Places of interest | địa điểm thu hút khách du lịch |
61 | Pollution | Sự ô nhiễm |
62 | Poverty | Sự nghèo khổ |
63 | Provincial | Thuộc về tỉnh |
64 | Residential area | Khu dân cư |
65 | Rush hour | Giờ cao điểm |
66 | Sense of community | Tính cộng đồng |
67 | Shopping centre | Khu trung tâm mua sắm |
68 | Sprawling city | Thành phố lớn |
69 | Suburbs | Vùng ngoại ô |
70 | The rat race | Lối sống vội vã |
71 | Tourist attraction | Địa điểm thu hút khách du lịch |
72 | Traffic jams | Tắc đường |
73 | Underground system/subway | Tàu điện ngầm |
Từ vựng Speaking IELTS – Work & Study
74 | Move up the career ladder (v) | Thăng tiến trong công việc |
75 | Work flat out (v) | Làm việc chăm chỉ |
76 | Nine-to-five job (n) | Việc làm giờ hành chính |
77 | Extracurricular activity (n) | Hoạt động ngoại khóa |
78 | Academic result (n) | Kết quả học tập |
79 | Curriculum (n) | Chương trình học |
80 | Put theory into practice (v) | Áp dụng lý thuyết vào thực hành |
Chủ đề Internet
81 | Up-to-date (adj) | Mới nhất |
82 | Stay in touch with someone (v) | Giữ liên lạc với ai |
83 | Access (v) | Truy cập |
84 | attachment | tài liệu đính kèm |
85 | email address | địa chỉ email |
86 | new message | thư mới |
87 | password | mật khẩu |
88 | to email | gửi email |
89 | to forward | chuyển tiếp |
90 | to reply | trả lời |
91 | to send an email | gửi |
92 | username | tên người sử dụng |
Chủ đề Market & Festival
93 | Promotion (n) | Chương trình khuyến mãi |
94 | Convenience store (n) | Cửa hàng tiện lợi |
95 | Wet market (n) | Chợ bán đồ tươi sống |
96 | Bargain (v) | Trả giá |
97 | Ritual (n) | Nghi lễ |
98 | Slap-up meal (n) | Bữa ăn thịnh soạn |
99 | Family reunion (n) | Buổi tụ họp gia đình |
100 | Dress up (v) | Hóa trang, mặc đồ đẹp |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Food & Drink
101 | Bland (adj) | Nhạt |
102 | Appetite (n) | Khẩu vị |
103 | Greasy (adj) | Nhiều dầu mỡ |
104 | Specialty (n) | Đặc sản |
105 | Dietary (n) | Chế độ ăn uống |
106 | Sip (v) | Nhâm nhi |
107 | Make someone’s mouth water (v) | Khiến ai đó thèm |
108 | Beverage (n) | Thức uống |
109 | Takeaway (n) | Đồ uống mang đi |
110 | Coffee addict (n) | Người nghiện cà phê |
Chủ đề Color, Art & Picture
111 | Masculine (adj) | Nam tính |
112 | Feminine (adj) | Nữ tính |
113 | Pale (adj) | Nhợt nhạt |
114 | Vibrant (adj) | Rực rỡ |
115 | Work of art (n) | Tác phẩm nghệ thuật |
116 | Portrait (n) | Tranh, ảnh chân dung |
117 | Masterpiece (n) | Kiệt tác |
118 | Capture a moment (v) | Bắt giữ một khoảnh khắc |
119 | Pose (v) | Tư thế chụp |
120 | Throw up peace signs (v) | Giơ 2 ngón tay |
121 | Snap a photo = take a picture (v) | Chụp hình |
122 | Smile cheerfully (v) | Cười tươi |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Clothing & Perfume
124 | Mix and match (v) | Phối đồ |
125 | Eye-catching (adj) | Bắt mắt |
126 | Have an eye for fashion (v) | Có mắt nhìn thời trang |
127 | Signature scent (n) | Mùi hương đặc trưng |
128 | Floral scent (n) | Hương hoa |
129 | Citrus scent (n) | Mùi của các loại cây họ cam |
130 | Warm scent (n) | Mùi hương ấm áp |
131 | Fragrance (n) | Mùi hương |
132 | Fresh scent (n) | Hương thơm tươi mát |
Chủ đề Season & Sky
132 | Dry season (n) | Mùa khô |
133 | Rainy season (n) | Mùa mưa |
134 | Raincoat (n) | Áo mưa |
135 | Scorching (adj) | Nóng thiêu đốt |
136 | Slippery (adj) | Trơn trượt |
137 | Moist (adj) | Ẩm ướt |
138 | Temperature (n) | Nhiệt độ |
139 | Drift across (v) | Trôi qua |
140 | Take a quick look (v) | Nhìn nhanh vào |
141 | Overcast (adj) | Âm u sắp mưa |
142 | Breathtaking (adj) | Rất đẹp |
143 | Changeable (adj) | Dễ thay đổi |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Health & Sickness
144 | Runny nose (n) | Chảy nước mũi |
145 | Go down with a flu (v) | Không khỏe vì cảm cúm |
146 | Recover (v) | Hồi phục |
147 | Sore throat (n) | Cơn đau họng |
148 | Prescription (n) | Đơn thuốc |
149 | Symptoms (n) | Triệu chứng |
150 | Keep fit (v) | Giữ dáng |
151 | Feel under the weather (v) | Cảm thấy không khỏe |
152 | Boost immune system (v) | Tăng cường hệ miễn dịch |
Chủ đề Make a list/plan
153 | Forgetful (adj) | Hay quên |
154 | On a daily basis (adv) | Hàng ngày |
155 | Jot down (v) | Ghi lại |
156 | Grocery shopping (n) | Mua đồ tạp hóa, đi chợ |
Từ vựng Speaking IELTS – TV Program & Movie
160 | Thrilling (adj) | Kịch tính |
161 | Reality show (n) | Show thực tế |
162 | Plot twist (n) | Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện |
163 | Binge watch (v) | Xem liên tục |
Chủ đề Decoration
164 | Decorative item (n) | Đồ trang trí |
165 | Warm and cozy (adj) | Ấm cúng |
166 | Complement (v) | Khiến thứ gì đó đẹp hơn |
Từ vựng Speaking IELTS – Being in a hurry
167 | Do things in a rush (v) | Làm việc trong gấp gáp |
168 | Got stuck in the traffic jam (v) | Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe |
Ngoài ra hãy luyện tập phát âm chuẩn nhất có thể bằng cách tìm một người thầy giỏi chuyên môn. Bên cạnh đó, hãy có cho mình một động lực đủ lớn để luôn có hứng thú trong học tập.
Hi vọng thông tin về từ vựng IELTS cùng với tài liệu, phương pháp ghi nhớ từ vựng IELTS mà Universal chia sẻ có thể giúp bạn trong quá trình học tập. Chúc các bạn học tập tốt và may mắn trong kỳ thi IELTS của mình.
Cambridge Vocabulary for IELTS Unit 1 Recording 1a I Từ vựng IELTS